Tìm hiểu về Natto
1.1 Định nghĩa và quy trình sản xuất Natto
Natto là món ăn truyền thống lâu đời của Nhật Bản, được làm từ đậu nành lên men với vi khuẩn Bacillus subtilis. Nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng, thường là những hạt đậu nành nhỏ nhưng chắc và giàu dinh dưỡng. Sau khi rửa sạch và ngâm, đậu được ninh đến độ mềm vừa phải, rồi trải qua bước tiệt trùng để loại bỏ tạp khuẩn. Tiếp đến, người ta cấy vi khuẩn lên men và ủ ở nhiệt độ phù hợp trong nhiều giờ để hương vị phát triển hoàn thiện.
Kết quả là những hạt đậu phủ một lớp nhớt đặc trưng, toả ra mùi hương mạnh mẽ, đôi khi khiến người mới thử cảm thấy “thử thách”. Nhưng với người Nhật, Natto lại gợi cảm giác thân quen và thường xuất hiện trong bữa sáng, ăn kèm cơm nóng.
1.2 Đặc điểm hương vị và kết cấu của Natto
Natto có mùi nồng, hơi thum thủm, kết hợp vị mặn nhẹ, vị ngọt thoang thoảng và hậu bùi của đậu nành. Điều làm Natto khác biệt không chỉ ở hương vị mà còn ở kết cấu: lớp nhớt dính bao quanh từng hạt tạo cảm giác kéo sợi khi khuấy. Với nhiều người, độ dính này khá lạ lẫm, nhưng với người Nhật, nó lại tạo nên sự hài hoà và thú vị khi thưởng thức. Thậm chí, nhiều người còn so sánh Natto với pho mát chín – ban đầu khó ăn nhưng càng ăn càng “nghiện”.
Giá trị dinh dưỡng của Natto
2.1 Thành phần dinh dưỡng chính
Bên cạnh hương vị độc đáo, Natto nổi bật với giá trị dinh dưỡng ấn tượng. Món ăn này chứa hàm lượng cao vitamin K2 – dưỡng chất hiếm có tác dụng hỗ trợ xương chắc khỏe và giảm nguy cơ vôi hoá động mạch. Ngoài ra, Natto giàu protein thực vật, chất xơ, khoáng chất như sắt, canxi, magie, cùng isoflavone – hợp chất chống oxy hoá tự nhiên từ đậu nành. Đặc biệt, enzyme nattokinase trong Natto được nghiên cứu là có khả năng hỗ trợ tuần hoàn máu và giảm hình thành cục máu đông.
2.2 Lợi ích sức khỏe từ Natto
Việc bổ sung Natto vào chế độ ăn hằng ngày mang lại nhiều lợi ích: hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giúp xương chắc khoẻ, cải thiện tiêu hóa nhờ men vi sinh, cân bằng huyết áp và giảm cholesterol xấu. Với hàm lượng chất chống oxy hóa, Natto cũng góp phần tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ làn da khỏe mạnh. Ở Nhật, Natto được coi là một trong những “bí quyết sống lâu” của người dân, đặc biệt ở những vùng có tuổi thọ trung bình cao.
Natto trong bữa ăn người Nhật
3.1 Các món ăn nổi bật có sử dụng Natto
Natto có mặt trong nhiều món ăn truyền thống và hiện đại. Phổ biến nhất là cơm Natto – chỉ cần một bát cơm nóng, thêm Natto đã khuấy đều cùng gói gia vị kèm theo là đủ cho một bữa sáng giàu năng lượng. Một biến tấu được ưa chuộng khác là Natto trộn trứng sống, tạo độ béo mịn và hương vị đậm đà. Natto cũng có thể kết hợp với rong biển nori, cuốn trong sushi hoặc ăn kèm nước tương để tăng vị mặn mà. Ngày nay, nhiều đầu bếp còn sáng tạo món salad, mì lạnh hay pizza topping với Natto, giúp món ăn này tiếp cận nhiều khẩu vị hơn.
3.2 Sự phổ biến và văn hóa ăn uống xung quanh Natto
Ở Nhật, Natto phổ biến hơn ở vùng Kanto so với Kansai. Tại Kanto, nhiều gia đình coi Natto là món ăn không thể thiếu trong thực đơn sáng, còn ở Kansai, tỷ lệ người ăn thường xuyên thấp hơn. Một khảo sát cho thấy khoảng 80% người Nhật tiêu thụ Natto hằng ngày hoặc vài lần mỗi tuần. Không chỉ là món ăn, Natto còn mang ý nghĩa văn hóa, gắn liền với hình ảnh bữa cơm gia đình và thói quen ăn uống lành mạnh.
Natto là sự kết hợp hài hoà giữa truyền thống ẩm thực và khoa học dinh dưỡng. Dù mùi vị có thể là rào cản với người mới, nhưng với những ai dám thử và biết cách chế biến, Natto mang lại trải nghiệm hương vị độc đáo và nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trong tương lai, Natto có thể sẽ không chỉ là biểu tượng của ẩm thực Nhật Bản mà còn trở thành một phần của bữa ăn lành mạnh trên toàn thế giới. Nếu bạn muốn khám phá một món ăn vừa lạ vừa bổ dưỡng, hãy cho Natto một cơ hội – biết đâu, bạn sẽ “phải lòng” ngay từ lần đầu.